STT |
DANH MỤC DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
Khám |
1 |
Khám phụ khoa |
150,000 |
2 |
Khám vú |
150,000 |
3 |
Khám thai |
150,000 |
4 |
Khám tiền sản |
150,000 |
5 |
Khám hậu sản |
150,000 |
6 |
Khám – Tư vấn Hiếm muộn |
300,000 |
Siêu âm |
1 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
150.000-200.000 |
2 |
Siêu âm trắng đen đơn thai |
150.000-200.000 |
3 |
Siêu âm doppler màu đơn thai |
200.000-250.000 |
4 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy đơn thai |
200.000-250.000 |
5 |
Siêu âm 3D đơn thai |
350.000 |
6 |
Siêu âm 4D đơn thai |
400.000 |
7 |
Siêu âm trắng đen đa thai |
200.000-250.000 |
8 |
Siêu âm doppler màu đa thai |
250.000-300.000 |
9 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy đa thai |
250.000 |
10 |
Siêu âm 3D đa thai |
|
11 |
Siêu âm 4D đa thai |
500.000 |
12 |
Siêu âm đo chiều dài kênh cổ tử cung |
50.000 |
13 |
siêu âm canh noãn |
150.000-200.000 |
Xét nghiệm |
1 |
Double test |
450.000 |
2 |
Tripple test |
450.000 |
3 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Trisure 24 bộ nhiễm sắc thể |
5.700.000 |
4 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn Trisure 3 bộ nhiễm sắc thể |
3.800.000 |
Dịch vụ khác |
1 |
Nonstress test |
150.000-200.000 |
2 |
Cấy que ngừa thai Implanon NXT (bao công khám, siêu âm, rút que sau này) |
2.800.000 |
3 |
Rút que ngừa thai (đối với trường hợp không đặt từ đầu tại phòng khám) |
300.000 |
4 |
Đặt vòng TCu (bao công khám, siêu âm, kiểm tra trong vòng 1 tháng sau đặt) |
700.000 |
5 |
Đặt vòng Mirena (bao công khám, siêu âm, kiểm tra trong vòng 1 tháng sau đặt) |
3.850.000 |
6 |
Lấy vòng có dây |
200.000 |
7 |
PAP LIQUID |
400.000 |
8 |
HPV định type |
600.000 |
9 |
Soi nhuộm huyết trắng |
70.000 |
|
|
|
|
|
|